Triticum macha | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Triticum |
Loài (species) | T. macha |
Danh pháp hai phần | |
Triticum macha Dekapr. & Menabde |
Triticum macha là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Dekapr. & Menabde miêu tả khoa học đầu tiên năm 1932.[1]