Tuxtla Gutiérrez | |
---|---|
— Đô thị — | |
Vị trí của đô thị trong bang Chiapas | |
Vị trí ở Mexico | |
Quốc gia | Mexico |
Bang | Chiapas |
Thủ phủ | Tuxtla Gutiérrez |
Thủ phủ | Tuxtla Gutiérrez |
Dân số (2005) | |
• Tổng cộng | 503.320 |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
29000–29112 | |
Mã điện thoại | 961 |
Tuxtla Gutiérrez là một đô thị thuộc bang Chiapas, México. Năm 2005, dân số của đô thị này là 503320 người.[1]
Theo phân loại Köppen, thành phố có khí hậu nhiệt đới xavan. Phần lớn lượng mưa chỉ rơi trong mùa hè.[2]
Dữ liệu khí hậu của Tuxtla Gutiérrez | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 37.6 | 40.1 | 42.0 | 42.0 | 41.7 | 41.2 | 36.6 | 36.5 | 39.0 | 37.5 | 38.8 | 36.6 | 42,0 |
Trung bình cao °C (°F) | 29.8 | 31.5 | 33.9 | 35.6 | 35.4 | 32.8 | 32.0 | 32.1 | 31.3 | 30.7 | 30.4 | 29.7 | 32,1 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 23.0 | 24.3 | 26.1 | 28.2 | 28.7 | 27.2 | 26.4 | 26.5 | 26.1 | 25.5 | 24.4 | 23.3 | 25,8 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 16.2 | 17.0 | 18.4 | 20.7 | 21.9 | 21.5 | 20.9 | 20.9 | 20.9 | 20.2 | 18.5 | 16.9 | 19,5 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | 7.1 | 9.8 | 9.9 | 11.3 | 15.0 | 17.5 | 14.3 | 17.2 | 16.8 | 13.0 | 10.0 | 9.5 | 7,1 |
Giáng thủy mm (inch) | 0.9 (0.035) |
2.6 (0.102) |
3.2 (0.126) |
12.3 (0.484) |
82.4 (3.244) |
217.2 (8.551) |
176.1 (6.933) |
186.0 (7.323) |
190.8 (7.512) |
65.6 (2.583) |
14.5 (0.571) |
2.9 (0.114) |
954,5 (37,579) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm) | 0.7 | 0.6 | 0.6 | 1.7 | 8.1 | 17.8 | 16.9 | 16.6 | 18.1 | 8.4 | 2.5 | 1.3 | 93,3 |
Nguồn: Servicio Meteorologico Nacional[3] |