"Umi Yukaba" | |
---|---|
Bài hát | |
Thể loại | Gunka |
Soạn nhạc | Kiyoshi Nobutoki, 1937 |
Viết lời | Ōtomo no Yakamochi, AD 759 |
"Umi Yukaba" (海行かば (Hải Hành)) là ca khúc Nhật Bản có lời dựa trên bản thơ chōka (Trường Ca) của Ōtomo no Yakamochi trong Man'yōshū, và được phổ nhạc bởi Kiyoshi Nobutoki.
Bài thơ là một phần trong bản trường ca nổi tiếng của Ōtomo no Yakamochi - ca ngợi sắc lệnh của hoàng gia về việc phát hiện ra vàng ở tỉnh Michinoku (nay là Tohoku) vào năm 749. Tổ tiên xa xưa của gia tộc Ōtomo được biết đến là những người đứng đầu đội cận vệ hoàng gia Kume.[1] Bài thơ phản ánh lời cam kết phục vụ của họ đối với quốc vương.
"Umi Yukaba" sau đó trở nên phổ biến trong quân đội, đặc biệt là Hải quân Đế quốc Nhật Bản. Được phổ nhạc vào năm 1937 bởi Kiyoshi Nobutoki (信時 潔 (Tín Thời Khiết) Nobutoki Kiyoshi), ca khúc trở nên phổ biến giai đoạn trong và sau Thế chiến II. Sau khi Nhật Bản đầu hàng năm 1945, "Umi Yukaba" và các tác phẩm quân ca (gunka) khác bị cấm bởi lực lượng Đồng minh chiếm đóng. Sau khi thời gian chiếm đóng kết thúc, ca khúc lại được phát rộng rãi trong các nhóm quân sự Nhật Bản, bao gồm các buổi biểu diễn của Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản.[2]
Trước khi sáng tác của Nobutoki ra đời, bài thơ đã được phổ nhạc trong phần tam tấu của Gunkan kōshinkyoku.
Umi yukaba / Mizuku kabane /
|
Băng qua biển cả, bỏ mình giữa sóng nước, |
海行かば水漬く屍 /
|