United Cup 2025 | |
---|---|
Ngày | 27 tháng 12 năm 2024 – 5 tháng 1 năm 2025 |
Lần thứ | 3 |
Thể loại | United Cup |
Bốc thăm | 18 đội |
Tiền thưởng | US$11,170,000 |
Mặt sân | Cứng / ngoài trời |
Địa điểm | Perth, Tây Úc Sydney, New South Wales, Úc |
Sân vận động | RAC Arena Ken Rosewall Arena |
Đương kim vô địch 2024 | |
Đức |
United Cup 2025 là lần thứ 3 giải United Cup được tổ chức, một giải quần vợt đồng đội nam nữ quốc tế thi đấu trên mặt sân cứng ngoài trời được tổ chức bởi Hiệp hội Quần vợt Chuyên nghiệp (ATP) và Hiệp hội Quần vợt Nữ (WTA). Đây là giải đấu đầu tiên trong mùa giải ATP Tour 2025 và WTA Tour 2025. Giải đấu diễn ra từ ngày 27 tháng 12 năm 2024 đến ngày 5 tháng 1 năm 2025 tại hai thành phố Perth và Sydney ở Úc. Giải đấu có tính vào điểm xếp hạng ATP và WTA cho các tay vợt tham dự: một tay vợt có thể giành được tối đa 500 điểm.[1]
Mỗi thành phố đăng cai 3 bảng gồm 3 đội diễn ra theo thể thức vòng tròn tính điểm. Mỗi trận đấu bao gồm một trận đơn nam, một trận đơn nữ, và một trận đôi nam nữ.[2]
6 đội nhất bảng và đội nhì bảng có thành tích tốt nhất ở mỗi thành phố sẽ lọt vào vòng tứ kết.[1]
18 quốc gia đủ điều kiện tham dự như sau:
Để đổi lấy việc là quốc gia chủ nhà, Úc đã được đảm bảo một trong những suất dành cho các đội có thứ hạng kết hợp tốt nhất nếu không đủ điều kiện.
Các đội có tối đa ba tay vợt ATP và ba tay vợt WTA.[1]
Perth và Sydney, mỗi thành phố đăng cai 3 bảng gồm 3 quốc gia diễn ra theo thể thức vòng tròn tính điểm và hai trận tứ kết. Sydney là nơi diễn ra các trận bán kết và chung kết trong hai ngày cuối cùng của giải đấu.
Hình ảnh | Tên | Khánh thành | Sức chứa | Địa điểm | Sự kiện | Bản đồ |
---|---|---|---|---|---|---|
RAC Arena | 2012 | 15,500 | Perth, Tây Úc |
Vòng bảng, Tứ kết |
||
Ken Rosewall Arena | 1999 | 10,500 | Sydney, New South Wales |
Vòng bảng, Tứ kết, Bán kết, Chung kết |
Vòng | Điểm mỗi trận thắng vs. xếp hạng của đối thủ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số 1–10 | Số 11–20 | Số 21–30 | Số 31–50 | Số 51–100 | Số 101–250 | Số 251+ | |
Chung kết | 180 | 140 | 120 | 90 | 60 | 40 | 35 |
Bán kết | 130 | 105 | 90 | 60 | 40 | 35 | 25 |
Tứ kết | 80 | 65 | 55 | 40 | 35 | 25 | 20 |
Vòng bảng | 55 | 45 | 40 | 35 | 25 | 20 | 15 |
United Cup 2025 có tổng tiền thưởng là US$11,170,000.[3] Việc phân phối được chia thành ba nhóm: phí tham gia, chiến thắng trong trận đấu và chiến thắng của đội.
Xếp hạng đơn | Tay vợt số 1 | Tay vợt số 2 | Tay vợt số 3 |
---|---|---|---|
Số 1–10 | $230,000 | $210,000 | $33,000 |
Số 11–20 | $115,000 | $105,000 | |
Số 21–30 | $69,000 | $52,500 | |
Số 31–50 | $46,000 | $31,500 | $16,500 |
Số 51–100 | $34,500 | $21,000 | |
Số 101–250 | $28,750 | $15,750 | $8,250 |
Số 251+ | $23,000 | $10,500 | $6,600 |
Chiến thắng trong trận đấu[sửa | sửa mã nguồn]
|
Chiến thắng của đội[sửa | sửa mã nguồn]
|
16 quốc gia đủ điều kiện tham dự dựa trên bảng xếp hạng ATP/WTA vào ngày 14 tháng 10 năm 2024 và cam kết của các tay vợt tham dự giải đấu. Hai đội còn lại đủ điều kiện dựa trên bảng xếp hạng ATP/WTA vào ngày 18 tháng 11 năm 2024.[5]
16 quốc gia đủ điều kiện tham dự đầu tiên, bao gồm 5 quốc gia có thứ hạng tốt nhất theo bảng xếp hạng ATP, 5 quốc gia có thứ hạng tốt nhất theo bảng xếp hạng WTA, và 6 quốc gia có thứ hạng kết hợp tốt nhất theo bảng xếp hạng được công bố vào ngày 18 tháng 10 năm 2024.[6][7] 2 quốc gia đủ điều kiện tham dự cuối cùng là quốc gia có thứ hạng kết hợp tốt nhất thứ 7 và thứ 8 được công bố vào ngày 3 tháng 11 năm 2024.[8]
Hạt giống | Quốc gia | HH | Tay vợt | Xếp hạng | Lý do |
---|---|---|---|---|---|
5 | Trung Quốc | WTA | Zheng Qinwen | 5 | Hồi phục[9] |
6 | Anh Quốc | ATP | Jack Draper | 15 | Chấn thương hông[10] |
10 | Pháp | WTA | Diane Parry | 63 | Chấn thương[11] |
Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp (in đậm) | |
Bị loại (in nghiêng) |
G = Bảng, T = Thành tích, M = Trận, S = Sets
G | Nhất bảng | Nhì bảng | Vị trí số 3 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quốc gia | T | M | S | Quốc gia | T | M | S | Quốc gia | T | M | S | |
A | Hoa Kỳ | 2–0 | 5–1 | 11–2 | Canada | 1–1 | 3–3 | 7–7 | Croatia | 0–2 | 1–5 | 2–11 |
B | Ba Lan | 2–0 | 4–2 | 9–5 | Cộng hòa Séc | 1–1 | 3–3 | 7–7 | Na Uy | 0–2 | 2–4 | 5–9 |
C | Kazakhstan | 2–0 | 5–1 | 10–4 | Hy Lạp | 1–1 | 2–4 | 5–10 | Tây Ban Nha | 0–2 | 2–4 | 7–8 |
D | Ý | 2–0 | 6–0 | 12–1 | Thụy Sĩ | 1–1 | 2–4 | 4–8 | Pháp | 0–2 | 1–5 | 3–10 |
E | Đức | 2–0 | 5–1 | 11–4 | Trung Quốc | 1–1 | 4–2 | 9–6 | Brasil | 0–2 | 0–6 | 2–12 |
F | Anh Quốc | 1–1 | 3–3 | 7–6 | Úc | 1–1 | 3–3 | 6–6 | Argentina | 1–1 | 3–3 | 6–7 |
Địa điểm: Perth
Vị trí | Quốc gia | Thành tích T–B | Trận T–B | Sets T–B | Games T–B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 2–0 | 5–1 | 11–2 (84.62%) | 76–49 (60.8%) |
2 | Canada | 1–1 | 3–3 | 7–7 (50%) | 71–66 (51.82%) |
3 | Croatia | 0–2 | 1–5 | 2–11 (15.38%) | 42–74 (36.21%) |
Canada 2 |
Perth 28 tháng 12 năm 2024 |
Croatia 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Hoa Kỳ 2 |
Perth 29 tháng 12 năm 2024 |
Canada 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Hoa Kỳ 3 |
Perth 31 tháng 12 năm 2024 |
Croatia 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Địa điểm: Sydney
Vị trí | Quốc gia | Thành tích T–B | Trận T–B | Sets T–B | Games T–B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ba Lan | 2–0 | 4–2 | 9–5 (64.29%) | 67–55 (54.92%) |
2 | Cộng hòa Séc | 1–1 | 3–3 | 7–7 (50%) | 73–70 (51.05%) |
3 | Na Uy | 0–2 | 2–4 | 5–9 (35.71%) | 53–68 (43.8%) |
Cộng hòa Séc 2 |
Sydney 29 tháng 12 năm 2024 |
Na Uy 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ba Lan 2 |
Sydney 30 tháng 12 năm 2024 |
Na Uy 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ba Lan 2 |
Sydney 1 tháng 1 năm 2025 |
Cộng hòa Séc 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Địa điểm: Perth
Vị trí | Quốc gia | Thành tích T–B | Trận T–B | Sets T–B | Games T–B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kazakhstan | 2–0 | 5–1 | 10–4 (71.43%) | 63–56 (52.94%) |
2 | Hy Lạp | 1–1 | 2–4 | 5–10 (33.33%) | 56–68 (45.16%) |
3 | Tây Ban Nha | 0–2 | 2–4 | 7–8 (46.67%) | 64–59 (52.03%) |
Kazakhstan 2 |
Perth 27 tháng 12 năm 2024 |
Tây Ban Nha 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Hy Lạp 2 |
Perth 28 tháng 12 năm 2024 |
Tây Ban Nha 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Hy Lạp 0 |
Perth 30 tháng 12 năm 2024 |
Kazakhstan 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Địa điểm: Sydney
Vị trí | Quốc gia | Thành tích T–B | Trận T–B | Sets T–B | Games T–B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ý | 2–0 | 6–0 | 12–1 (92.31%) | 78–44 (63.93%) |
2 | Thụy Sĩ | 1–1 | 2–4 | 4–8 (33.33%) | 52–61 (46.02%) |
3 | Pháp | 0–2 | 1–5 | 3–10 (23.08%) | 49–74 (39.84%) |
Pháp 1 |
Sydney 28 tháng 12 năm 2024 |
Thụy Sĩ 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ý 3 |
Sydney 29 tháng 12 năm 2024 |
Thụy Sĩ 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ý 3 |
Sydney 31 tháng 12 năm 2024 |
Pháp 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Địa điểm: Perth
Vị trí | Quốc gia | Thành tích T–B | Trận T–B | Sets T–B | Games T–B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 2–0 | 5–1 | 11–4 (73.33%) | 75–62 (54.74%) |
2 | Trung Quốc | 1–1 | 4–2 | 9–6 (60%) | 74–65 (53.24%) |
3 | Brasil | 0–2 | 0–6 | 2–12 (14.29%) | 59–81 (42.14%) |
Trung Quốc 3 |
Perth 27 tháng 12 năm 2024 |
Brasil 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Đức 3 |
Perth 29 tháng 12 năm 2024 |
Brasil 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Trung Quốc 1 |
Perth 30 tháng 12 năm 2024 |
Đức 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Địa điểm: Sydney
Vị trí | Quốc gia | Thành tích T–B | Trận T–B | Sets T–B | Games T–B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Anh Quốc | 1–1 | 3–3 | 7–6 (53.85%) | 61–59 (50.83%) |
2 | Úc | 1–1 | 3–3 | 6–6 (50%) | 52–53 (49.52%) |
3 | Argentina | 1–1 | 3–3 | 6–7 (46.15%) | 60–61 (49.59%) |
Úc 1 |
Sydney 28 tháng 12 năm 2024 |
Argentina 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Anh Quốc 2 |
Sydney 30 tháng 12 năm 2024 |
Argentina 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Anh Quốc 1 |
Sydney 1 tháng 1 năm 2025 |
Úc 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Vị trí á quân tốt nhất vào tứ kết được xác định bởi số trận thắng và số trận đã chơi. Trong một nhóm giữa ba đội, đội chơi ít tổng số trận hơn (đơn và đôi nam nữ) sẽ bị loại và nếu vẫn bằng nhau thì xét đội có nhiều trận thắng nhất (đơn và đôi). Nếu tiếp tục bằng nhau, xếp hạng được xác định theo thứ tự: 1) tỷ lệ phần trăm cao nhất của các trận thắng, 2) tỷ lệ phần trăm cao nhất của các set thắng, và 3) tỷ lệ phần trăm cao nhất của các game thắng.
Địa điểm: Perth
Vị trí | Quốc gia | Thành tích T–B | Trận T–B | Sets T–B | Games T–B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 1–1 | 4–2 | 9–6 (60%) | 74–65 (53.24%) |
2 | Canada | 1–1 | 3–3 | 7–7 (50%) | 71–66 (51.82%) |
3 | Hy Lạp | 1–1 | 2–4 | 5–10 (33.33%) | 56–68 (45.16%) |
Địa điểm: Sydney
Vị trí | Quốc gia | Thành tích T–B | Trận T–B | Sets T–B | Games T–B |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cộng hòa Séc | 1–1 | 3–3 | 7–7 (50%) | 73–70 (51.05%) |
2 | Úc | 1–1 | 3–3 | 6–6 (50%) | 52–53 (49.52%) |
3 | Thụy Sĩ | 1–1 | 2–4 | 4–8 (33.33%) | 52–61 (46.02%) |
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||
1 tháng 1 – Perth | |||||||||||||
Kazakhstan | 2 | ||||||||||||
4 tháng 1 – Sydney | |||||||||||||
Đức | 1 | ||||||||||||
Kazakhstan | 0 | ||||||||||||
2 tháng 1 – Sydney | |||||||||||||
0 | |||||||||||||
Ba Lan | 0 | ||||||||||||
5 tháng 1 – Sydney | |||||||||||||
Anh Quốc | 0 | ||||||||||||
0 | |||||||||||||
1 tháng 1 – Perth | |||||||||||||
0 | |||||||||||||
Hoa Kỳ | 3 | ||||||||||||
4 tháng 1 – Sydney | |||||||||||||
Trung Quốc | 0 | ||||||||||||
Hoa Kỳ | 0 | ||||||||||||
3 tháng 1 – Sydney | |||||||||||||
0 | |||||||||||||
Ý | 0 | ||||||||||||
Cộng hòa Séc | 0 | ||||||||||||
Kazakhstan 2 |
Perth, RAC Arena 1 tháng 1 năm 2025 |
Đức 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ba Lan 0 |
Sydney, Ken Rosewall Arena 2 tháng 1 năm 2025 |
Anh Quốc 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Hoa Kỳ 3 |
Perth, RAC Arena 1 tháng 1 năm 2025 |
Trung Quốc 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ý 0 |
Sydney, Ken Rosewall Arena 3 tháng 1 năm 2025 |
Cộng hòa Séc 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Kazakhstan 0 |
Sydney, Ken Rosewall Arena 4 tháng 1 năm 2025 |
[[|]] 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Hoa Kỳ 0 |
Sydney, Ken Rosewall Arena 4 tháng 1 năm 2025 |
[[|]] 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
[[|]] 0 |
Sydney, Ken Rosewall Arena 5 tháng 1 năm 2025 |
[[|]] 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bản mẫu:United Cup Bản mẫu:ATP Tour 2025 Bản mẫu:WTA Tour 2025 Bản mẫu:Quần vợt năm 2025