Vòng bảng UEFA Champions League 1993–94 bắt đầu vào ngày 24 tháng 11 năm 1993 và kết thúc vào ngày 13 tháng 4 năm 1994. Tám đội được chia thành hai bảng bốn đội và các đội trong mỗi bảng thi đấu với nhau hai lượt trận sân nhà và sân khách, nghĩa là mỗi đội có tổng cộng 6 trận đấu ở vòng bảng. Đối với mỗi chiến thắng, đội bóng sẽ được hai điểm, một điểm cho mỗi trận hòa. Kết thúc vòng bảng, hai đội có nhiều điểm nhất mỗi bảng sẽ tiến vào vòng bán kết.
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | BAR | MON | SPA | GAL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Barcelona | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | +10 | 10 | 2–0 | 5–1 | 3–0 | ||
Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 4 | +5 | 7 | 0–1 | 4–1 | 3–0 | ||
Spartak Moscow | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 12 | −6 | 5 | 2–2 | 0–0 | 0–0 | ||
Galatasaray | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 10 | −9 | 2 | 0–0 | 0–2 | 1–2 |
Monaco | 4–1 | Spartak Moscow |
---|---|---|
Klinsmann 17' Ikpeba 41' Djorkaeff 62' (ph.đ.) Thuram 89' |
Báo cáo | Pisarev 49' |
Barcelona | 2–0 | Monaco |
---|---|---|
Beguiristain 16', 27' | Báo cáo |
Galatasaray | 0–2 | Monaco |
---|---|---|
Báo cáo | Scifo 54' Gnako 90' |
Barcelona | 5–1 | Spartak Moscow |
---|---|---|
Stoichkov 33' Amor 75' Koeman 77', 80' Romário 86' (ph.đ.) |
Báo cáo | Karpin 3' |
Galatasaray | 1–2 | Spartak Moscow |
---|---|---|
Cihat 86' | Báo cáo | Onopko 55' Karpin 83' |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | MIL | POR | BRM | AND | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Milan | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 2 | +4 | 8 | 3–0 | 2–1 | 0–0 | ||
Porto | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | +4 | 7 | 0–0 | 3–2 | 2–0 | ||
Werder Bremen | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 15 | −4 | 5 | 1–1 | 0–5 | 5–3 | ||
Anderlecht | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | −4 | 4 | 0–0 | 1–0 | 1–2 |
Anderlecht | 0–0 | Milan |
---|---|---|
Báo cáo |
Trận đấu này ban đầu theo kế hoạch được diễn ra vào ngày 8 tháng 12, nhưng sau đó được cho diễn ra trước một tuần để tạo điều kiện cho Milan có thêm thời gian chuẩn bị cho Cúp bóng đá liên lục địa 1993.
Werder Bremen | 5–3 | Anderlecht |
---|---|---|
Rufer 66', 89' Bratseth 72' Hobsch 81' Bode 83' |
Báo cáo | Albert 16' Boffin 18', 33' |
Anderlecht | 1–0 | Porto |
---|---|---|
Nilis 88' | Báo cáo |
Porto | 2–0 | Anderlecht |
---|---|---|
Drulović 9' Secretário 90' |
Báo cáo |
Milan | 0–0 | Anderlecht |
---|---|---|
Báo cáo |
Werder Bremen | 0–5 | Porto |
---|---|---|
Báo cáo | Rui Filipe 11' Kostadinov 35' Secretário 70' Domingos 74' Timofte 90' (ph.đ.) |
Anderlecht | 1–2 | Werder Bremen |
---|---|---|
Bosman 45' | Báo cáo | Bode 33', 65' |