Thông tin giải đấu | |
---|---|
Trò chơi | Valorant |
Vị trí | Berlin, Đức |
Ngày | 15 – 20 tháng 11 |
Quản lý | Riot Games |
Thể thức giải đấu | Nhánh thắng nhánh thua |
Địa điểm | LEC Studio |
Số đội | 8 |
Tổng tiền thưởng | $500,000 USD |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | G2 Gozen |
Á quân | Shopify Rebellion GC |
MVP | Diana "sonder" Zhang (Shopify Rebellion GC) |
Giải đấu Valorant Game Changers Championship 2022 là 1 giải đấu thể thao điện tử của bộ môn Valorant dành cho nữ và giới tính thứ 3. Đây là lần đầu tiên giải đấu Valorant GC Championship được tổ chức, là giải đấu toàn cầu của Valorant Champions Tour (VCT) trong mùa giải 2022. Giải đấu được tổ chức từ ngày 15 đến ngày 20 tháng 11, năm 2022 tại Berlin, Đức.[1]
G2 Gozen lên ngôi vô địch giải đấu Valorant GC Championship 2022 sau khi xuất sắc đánh bại Shopify Rebellion GC trong trận chung kết với tỉ số 3–2.
Berlin được lựa chọn làm nơi tổ chức giải đấu. Giải đấu được tổ chức tại LEC Studio.
Berlin, Đức | |||
---|---|---|---|
LEC Studio | |||
Khu vực | Đội | ID | |
---|---|---|---|
EMEA | Guild X | GLD.X | |
G2 Gozen | G2.G | ||
Bắc Mỹ | Cloud9 White | C9.W | |
Shopify Rebellion GC | SR.GC | ||
Đông Á | FENNEL Female | FL.FE | |
LATAM | KRÜ Fem | KRÜ.FE | |
APAC | X10 Sapphire | X10.S | |
Brazil | Team Liquid Brazil | TL.BR |
8 đội tham dự thi đấu theo thể thức nhánh thắng nhánh thua. Tất cả các trận đấu được phân định bằng thể thức Bo3, ngoại trừ trận chung kết được phân định bằng thể thức Bo5.
Tứ kết nhánh thắng | Bán kết nhánh thắng | Chung kết nhánh thắng | Chung kết tổng | ||||||||||||||||||||
C9.W | 2 | ||||||||||||||||||||||
KRÜ.FE | 0 | ||||||||||||||||||||||
C9.W | 1 | ||||||||||||||||||||||
G2.G | 2 | ||||||||||||||||||||||
G2.G | 2 | ||||||||||||||||||||||
X10.S | 0 | ||||||||||||||||||||||
G2.G | 2 | ||||||||||||||||||||||
TL.BR | 0 | ||||||||||||||||||||||
GLD.X | 1 | ||||||||||||||||||||||
SR.GC | 2 | ||||||||||||||||||||||
SR.GC | 1 | ||||||||||||||||||||||
TL.BR | 2 | ||||||||||||||||||||||
FL.FE | 1 | ||||||||||||||||||||||
TL.BR | 2 | G2.G | 3 | ||||||||||||||||||||
SR.GC | 2 | ||||||||||||||||||||||
Vòng 1 nhánh thua | Tứ kết nhánh thua | Bán kết nhánh thua | Chung kết nhánh thua | ||||||||||||||||||||
SR.GC | 2 | ||||||||||||||||||||||
KRÜ.FE | 1 | X10.S | 0 | ||||||||||||||||||||
SR.GC | 2 | TL.BR | 0 | ||||||||||||||||||||
X10.S | 2 | ||||||||||||||||||||||
C9.W | 1 | SR.GC | 2 | ||||||||||||||||||||
C9.W | 2 | ||||||||||||||||||||||
GLD.X | 2 | GLD.X | 0 | ||||||||||||||||||||
FL.FE | 0 | ||||||||||||||||||||||
Thứ hạng | Đội | Tiền thưởng (USD) |
---|---|---|
1 | G2 Gozen | $180,000 |
2 | Shopify Rebellion GC | $110,000 |
3 | Team Liquid Brazil | $80,000 |
4 | Cloud9 White | $50,000 |
5–6 | X10 Sapphire | $25,000 |
Guild X | ||
7–8 | KRÜ Fem | $15,000 |
FENNEL Female |