Viễn An 远安县 Yuan'an / Yuanan | |
---|---|
— Huyện — | |
![]() | |
![]() | |
Vị trí tại Hồ Bắc | |
Quốc gia | ![]() |
Tỉnh | Hồ Bắc |
Địa cấp thị | Nghi Xương |
Diện tích[1] | |
• Tổng cộng | 1.752 km2 (676 mi2) |
Dân số (2020)[2] | |
• Tổng cộng | 166.174 |
• Mật độ | 95/km2 (250/mi2) |
Múi giờ | UTC+8 |
Website | www |
Viễn An (chữ Hán giản thể: 远安县, Hán Việt: Viễn An huyện) là một huyện thuộc địa cấp thị Nghi Xương, tỉnh Hồ Bắc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích 1752,3 km², dân số năm 2004 là 200.000 người. Viễn An được chia ra các đơn vị hành chính gồm 6 trấn: Hoa Lâm Tự, Cựu Huyện, Dương Bình, Mao Bình Trường, Hà Hoa; hương Hà Khẩu.
Dữ liệu khí hậu của Viễn An, elevation 142 m (466 ft), (1991–2020 normals) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình ngày tối đa °C (°F) | 8.9 (48.0) |
11.7 (53.1) |
17.9 (64.2) |
23.4 (74.1) |
27.2 (81.0) |
30.1 (86.2) |
32.8 (91.0) |
33.3 (91.9) |
28.1 (82.6) |
22.9 (73.2) |
16.9 (62.4) |
11.5 (52.7) |
22.1 (71.7) |
Trung bình ngày °C (°F) | 4.0 (39.2) |
6.2 (43.2) |
11.6 (52.9) |
16.9 (62.4) |
21.3 (70.3) |
24.9 (76.8) |
27.5 (81.5) |
27.4 (81.3) |
22.7 (72.9) |
17.2 (63.0) |
11.7 (53.1) |
5.9 (42.6) |
16.4 (61.6) |
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) | 0.6 (33.1) |
2.3 (36.1) |
7.0 (44.6) |
11.9 (53.4) |
16.8 (62.2) |
21.0 (69.8) |
23.8 (74.8) |
23.4 (74.1) |
19.2 (66.6) |
13.5 (56.3) |
8.2 (46.8) |
2.1 (35.8) |
12.5 (54.5) |
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) | 21.3 (0.84) |
30.8 (1.21) |
47.0 (1.85) |
93.2 (3.67) |
129.2 (5.09) |
158.4 (6.24) |
216.2 (8.51) |
173.9 (6.85) |
84.4 (3.32) |
73.5 (2.89) |
42.2 (1.66) |
14.2 (0.56) |
1.084,3 (42.69) |
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 0.1 mm) | 7.0 | 8.1 | 10.4 | 11.7 | 13.4 | 12.7 | 14.5 | 12.9 | 10.0 | 10.3 | 8.7 | 6.3 | 126 |
Số ngày tuyết rơi trung bình | 3.7 | 2.7 | 1.0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.2 | 1.4 | 9 |
Độ ẩm tương đối trung bình (%) | 73 | 72 | 72 | 74 | 75 | 79 | 81 | 79 | 77 | 78 | 78 | 74 | 76 |
Số giờ nắng trung bình tháng | 96.4 | 96.9 | 129.2 | 152.3 | 162.4 | 156.6 | 190.1 | 198.9 | 148.5 | 142.6 | 126.5 | 109.1 | 1.709,5 |
Phần trăm nắng có thể | 30 | 31 | 35 | 39 | 38 | 37 | 44 | 49 | 40 | 41 | 40 | 35 | 38 |
Nguồn: China Meteorological Administration[3][4] |
1996年,远安县面积1752平方千米,{...}2010年第六次人口普查,远安县常住总人口184532人,其中:鸣凤镇55838人,花林寺镇14402人,旧县镇20865人,洋坪镇29722人,茅坪场镇24797人,荷花镇25250人,河口乡13658人。