Việt Nam tại Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2017 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã IOC | VIE | ||||||||
NOC | Ủy ban Olympic Việt Nam | ||||||||
ở Sapporo và Obihiro 19–26 tháng 2 | |||||||||
Vận động viên | 6 trong 1 môn thể thao | ||||||||
Người cầm cờ | Nguyễn Đức Mạnh (Khai mạc và bế mạc) | ||||||||
Huy chương |
| ||||||||
Tham dự Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á | |||||||||
Việt Nam đã tham gia Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2017 tại Sapporo và Obihiro, Nhật Bản từ ngày 19 đến 26 tháng 2.[1][2] Đánh dấu lần đầu tiên tham dự của Việt Nam tại Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á.[3][4][5] Việt Nam thi đấu trong một môn thể thao (ba nội dung).[6][7] Đoàn thể thao Việt Nam gồm sáu vận động viên (tất cả đều là VĐV nam).[8][9][10]
Việt Nam nằm trong vùng khí hậu lục địa ẩm, có nghĩa là không có tuyết hoặc nhiệt độ không có lợi cho việc luyện tập các môn thể thao mùa đông. Do đó, để chuẩn bị cho kì đại hội này, các vận động viên Việt Nam đã phải tập luyện trên đồi cát trong ba tháng gần thị trấn Mũi Né ở Nam Trung Bộ, Việt Nam.[11]
Bảng dưới đây liệt kê các môn thể thao và giới tính các VĐV của Đoàn Thể thao Việt Nam.
Môn thể thao | Nam | Nữ | Tổng |
---|---|---|---|
Trượt tuyết đổ đèo | 3 | 0 | 3 |
Trượt tuyết băng đồng | 1 | 0 | 1 |
Trượt ván trên tuyết | 2 | 0 | 2 |
Tổng | 6 | 0 | 6 |
Đội trượt tuyết đổ đèo của Việt Nam bao gồm ba vận động viên.[8]
VĐV | Nội dung | Vòng 1 1 | Vòng 2 | Tổng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | ||
Nguyễn Văn An | Slalom nam | 1: 44,95 | 30 | Không hoàn thành | |||
Nguyễn Võ Hữu Vinh | Không đủ điều kiện | ||||||
Phạm Tiến Đạt | Bị thương, không thi đấu |
Đội trượt tuyết băng đồng của Việt Nam bao gồm một vận động viên.[8]
VĐV | Nội dung | Kết quả | |
---|---|---|---|
Thời gian | Hạng | ||
Nguyễn Đức Mạnh | 10 km cổ điển | 1: 04: 30.0 | 22 |
Đội trượt ván trên tuyết của Việt Nam bao gồm hai vận động viên nam.[8]
VĐV | Nội dung | Chạy 1 | Chạy 2 | Toàn bộ | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | ||
Thái Bình Nguyên | Slalom nam | 2: 33,57 | 22 | 2: 24,75 | 18 | 4: 58,32 | 18 |
Đinh Thời Trịnh | Không hoàn thành |
|ngày lưu trữ=
(trợ giúp)