Vincey | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Vosges |
Quận | Épinal |
Tổng | Charmes |
Liên xã | sans |
Xã (thị) trưởng | Gilbert Didierjean (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 272–382 m (892–1.253 ft) (bình quân 280 m (920 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 12,81 km2 (4,95 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 88513/ 88450 |
Vincey là một xã ở tỉnh Vosges, vùng Grand Est, Pháp. Xã này có diện tích 12,81 kilômét vuông dân số năm 1999 là 2159 người. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 280 trên mực nước biển. Người dân địa phương danh xưng tiếng Pháp là Vincéens.
Danh sách các xã trưởng | ||||
Giai đoạn | Tên | Đảng | Tư cách | |
---|---|---|---|---|
1977 | 2014 | Gilbert Didierjean | Conseiller général | |
1965 | 1977 | Gaston Keiling | ||
1959 | 1965 | Paul Deschaseaux | ||
1947 | 1959 | Gaston Keiling | ||
1941 | 1947 | Maurice Duchêne | ||
1929 | 1941 | Louis Viriot | ||
1921 | 1926 | Émile Perrin | ||
1919 | 1921 | Jules Bouvard | ||
1919 | 1919 | Jules Auguste Bourlier | ||
1912 | 1919 | Amédée Aubry | ||
1908 | 1912 | Jules Auguste Bourlier | ||
1904 | 1908 | Charles François Simon | ||
1900 | 1904 | Jules Auguste Bourlier | ||
1895 | 1900 | Jean-Pierre Parisot | ||
1890 | 1895 | Joseph Ruffier | ||
1881 | 1890 | Jean-François Tallotte | ||
1879 | 1880 | François Mongel | ||
1871 | 1879 | Charles Gabriel Bertaud | ||
1865 | 1871 | Jean-Baptiste François | ||
1848 | 1865 | Jean-François Tallotte | ||
1830 | 1848 | François Stanislas Bertaud | ||
1806 | 1830 | Jacques Vosgien | ||
1803 | 1806 | Jean Robert | ||
1800 | 1803 | François Bertaud | ||
Tất cả các dữ liệu trước đây không rõ. |
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|
2043 | 2094 | 2284 | 2205 | 2198 | 2159 | 2250 |
Số liệu từ năm 1962: Dân số không tính trùng |