Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1990 MCMXC |
Ab urbe condita | 2743 |
Năm niên hiệu Anh | 38 Eliz. 2 – 39 Eliz. 2 |
Lịch Armenia | 1439 ԹՎ ՌՆԼԹ |
Lịch Assyria | 6740 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2046–2047 |
- Shaka Samvat | 1912–1913 |
- Kali Yuga | 5091–5092 |
Lịch Bahá’í | 146–147 |
Lịch Bengal | 1397 |
Lịch Berber | 2940 |
Can Chi | Kỷ Tỵ (己巳年) 4686 hoặc 4626 — đến — Canh Ngọ (庚午年) 4687 hoặc 4627 |
Lịch Chủ thể | 79 |
Lịch Copt | 1706–1707 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 79 民國79年 |
Lịch Do Thái | 5750–5751 |
Lịch Đông La Mã | 7498–7499 |
Lịch Ethiopia | 1982–1983 |
Lịch Holocen | 11990 |
Lịch Hồi giáo | 1410–1411 |
Lịch Igbo | 990–991 |
Lịch Iran | 1368–1369 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1352 |
Lịch Nhật Bản | Bình Thành 2 (平成2年) |
Phật lịch | 2534 |
Dương lịch Thái | 2533 |
Lịch Triều Tiên | 4323 |
Thời gian Unix | 631152000–662687999 |
1990 (MCMXC) là một năm thường bắt đầu vào Thứ hai của lịch Gregory, năm thứ 1990 của Công nguyên hay của Anno Domini, the năm thứ 990 của thiên niên kỷ 2, năm thứ 90 của thế kỷ 20, và năm thứ 1 của thập niên 1990.