Voacanga | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Apocynaceae |
Tông (tribus) | Tabernaemontaneae |
Chi (genus) | Voacanga Thouars, 1806Requires id and title parameters[1] |
Các loài | |
xem trong bài | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Voacanga là chi thực vật có hoa trong họ Apocynaceae.[2]