Xenodexia ctenolepis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Cyprinodontiformes |
Họ (familia) | Poeciliidae |
Phân họ (subfamilia) | Poeciliinae |
Chi (genus) | Xenodexia Hubbs, 1950 |
Loài (species) | X. ctenolepis |
Danh pháp hai phần | |
Xenodexia ctenolepis Hubbs, 1950 |
Xenodexia ctenolepis, tên thông thường là Grijalva studfish, là loài cá nước ngọt duy nhất thuộc chi Xenodexia trong họ Cá khổng tước. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1950.
Từ Xenodexia được ghép từ 2 âm tiết trong tiếng Hy Lạp, xenos ("xa lạ") và dexia ("phía bên phải")[2].
X. ctenolepis có phạm vi phân bố ở Trung Mỹ. Loài cá này được tìm thấy ở các nhánh thượng lưu của lưu vực sông Usumacinta thuộc Guatemala; và sông Ixcán thuộc bang Chiapas, Mexico[1][3]. Chúng sống ở vùng nước chảy chậm, cũng như dòng chảy nhanh trong các lạch nước[1][2].
Cá cái của loài X. ctenolepis có chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận là 4,5 cm; ở cá đực, chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận là 4 cm[2].
|ngày truy cập=
cần |url=
(trợ giúp)Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)