Yucca flaccida | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Chi (genus) | Yucca |
Loài (species) | Y. flaccida |
Danh pháp hai phần | |
Yucca flaccida Haw.[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Yucca flaccida là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được Haw. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1819.[3]