Yucca gloriosa

Yucca gloriosa
Tình trạng bảo tồn

Tương đối an toàn  (NatureServe)
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocot
Bộ (ordo)Asparagales
Họ (familia)Asparagaceae
Chi (genus)Yucca
Loài (species)Y. gloriosa
Danh pháp hai phần
Yucca gloriosa
L.

Danh pháp đồng nghĩa[1]
Species synonymy
  • Yucca acuminata Sweet
  • Yucca acutifolia Truff.
  • Yucca ellacombei Baker
  • Yucca ensifolia Groenl.
  • Yucca flexilis var. ensifolia (Groenl.) Baker
  • Yucca flexilis var. patens (André) Trel.
  • Yucca flexilis var. tortulata (Baker) Trel.
  • Yucca integerrima Stokes
  • Yucca obliqua Haw.
  • Yucca patens André
  • Yucca plicata (Carrière) K.Koch
  • Yucca plicatilis K.Koch
  • Yucca pruinosa Baker
  • Yucca tortulata Baker

Yucca gloriosa là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được L. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1753.[2]

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List
  2. ^ The Plant List (2010). Yucca gloriosa. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan