Yazıcı thi đấu cho Thổ Nhĩ Kỳ năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yusuf Yazıcı[1] | ||
Ngày sinh | 29 tháng 1, 1997 [2] | ||
Nơi sinh | Trabzon, Thổ Nhĩ Kỳ | ||
Chiều cao | 1,83 m[2] | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công, Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Lille | ||
Số áo | 12 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008–2016 | Trabzonspor | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2019 | Trabzonspor | 87 | (20) |
2019– | Lille | 79 | (12) |
2022 | → CSKA Moscow (cho mượn) | 10 | (8) |
2022–2023 | → Trabzonspor (cho mượn) | 13 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016 | U-19 Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | (1) |
2016–2017 | U-21 Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | (0) |
2017– | Thổ Nhĩ Kỳ | 42 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13:58, 19 tháng 11 năm 2023 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 22:41, 22 tháng 3 năm 2024 (UTC) |
Yusuf Yazıcı (sinh ngày 29 tháng 1 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công cho câu lạc bộ Lille và đội tuyển quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ.
Club | Season | League | Cup[a] | Continental | Other | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Trabzonspor | 2015–16 | Süper Lig | 6 | 2 | 3 | 0 | — | — | 9 | 2 | ||
2016–17 | Süper Lig | 18 | 4 | 4 | 2 | — | — | 22 | 6 | |||
2017–18 | Süper Lig | 33 | 10 | 2 | 0 | — | — | 35 | 10 | |||
2018–19 | Süper Lig | 30 | 4 | 4 | 0 | — | — | 34 | 4 | |||
Total | 87 | 20 | 13 | 2 | — | — | 100 | 22 | ||||
Lille | 2019–20 | Ligue 1 | 18 | 1 | 1 | 0 | 6[b] | 0 | 0 | 0 | 25 | 1 |
2020–21 | Ligue 1 | 32 | 7 | 2 | 0 | 8[c] | 7 | — | 42 | 14 | ||
2021–22 | Ligue 1 | 15 | 1 | 2 | 0 | 4[b] | 0 | 1[d] | 0 | 22 | 1 | |
2022–23 | Ligue 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | — | — | 4 | 1 | |||
2023–24 | Ligue 1 | 23 | 4 | 3 | 2 | 9[e] | 4 | — | 35 | 10 | ||
Total | 92 | 14 | 8 | 2 | 27 | 11 | 1 | 0 | 128 | 27 | ||
CSKA Moscow (loan) | 2021–22 | Russian Premier League | 10 | 8 | 2 | 0 | — | — | 12 | 8 | ||
Trabzonspor (loan) | 2022–23 | Süper Lig | 13 | 3 | 1 | 2 | 7[f] | 0 | — | 21 | 5 | |
Career total | 201 | 45 | 24 | 6 | 33 | 12 | 1 | 0 | 260 | 62 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ | 2017 | 4 | 0 |
2018 | 6 | 0 | |
2019 | 9 | 1 | |
2020 | 8 | 0 | |
2021 | 11 | 1 | |
2022 | 1 | 0 | |
2023 | 2 | 1 | |
2024 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 42 | 3 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 tháng 9 năm 2019 | Sân vận động Zimbru, Chișinău, Moldova | Moldova | 4–0 | 4–0 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
2 | 1 tháng 9 năm 2021 | Vodafone Park, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | Montenegro | 2–0 | 2–2 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
3 | 21 tháng 11 năm 2023 | Cardiff City Stadium, Cardiff, Wales | Wales | 1–1 | 1– 1 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |