Zachary Knighton | |
---|---|
Knighton tại Liên hoan phim Austin năm 2016 | |
Sinh | Zachary Andrew Knighton 25 tháng 10, 1978 Alexandria, Virginia, Hoa Kỳ |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Năm hoạt động | 2000–nay |
Phối ngẫu | Hang Knighton (2008–2015) |
Con cái | 1 |
Zachary Andrew Knighton[1] (sinh ngày 25 tháng 10 năm 1978) là một diễn viên người Mỹ.
Năm | Tên | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2000 | Cherry Falls | Mr. Rolly | |
2002 | La vie nouvelle | Seymour | |
2003 | The Mudge Boy | Travis | |
2004 | The Prince & Me | John Morgan | |
2007 | The Hitcher | Jim Halsey | |
2008 | Surfer, Dude | Billo Murphy | |
2010 | Tug | Judd | |
2011 | Satellite of Love | Blake | |
2013 | The Big Ask | Dave | |
2014 | Believe Me | Gabriel | |
2014 | Hot | Benny | |
2015 | Ashby | Father Ted | |
2016 | Come and Find Me | Charlie | |
2018 | Little Bitches | Mr. Warner |
Năm | Tên | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2001 | Ed | Stephen | 1 tập |
2001 | Law & Order | Paul Wyler | 1 tập |
2004 | Law & Order: Special Victims Unit | Lukas Ian Croft | 1 tập |
2005 | Life on a Stick | Laz Lackerson | Vai chính, 13 tập |
2005 | Love, Inc. | Brad | 1 tập |
2006 | Related | Gary | 2 tập |
2007 | Supreme Courtships | Clyde | |
2008, 2013 | It's Always Sunny in Philadelphia | Random Guy | 2 tập |
2009 | Bones | Chet Newcomb | 1 tập |
2009–10 | FlashForward | Dr. Bryce Varley | Vai chính, 22 tập |
2010 | House | Billy | 1 tập |
2011–13 | Happy Endings | Dave Rose | Vai chính, 57 tập |
2012 | Happy Endings: Happy Rides | Dave Rose | |
2013 | Wilfred | Bill the Mailman | 1 tập |
2014 | Parenthood | Evan Knight | Vai phụ, 5 tập |
2015 | Weird Loners | Stosh Lewandoski | Vai chính, 6 tập |
2016 | Fresh Off the Boat | Doug & Jeremy | 1 tập |
2018 | Santa Clarita Diet | Paul[2] | Vai phụ |
2018 | LA to Vegas | Bryan | Vai phụ, 6 tập |
2018 | Magnum, P.I. | Orville 'Rick' Wright | Vai chính |