Diallo cùng với Montreal Impact năm 2019 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 13 tháng 8, 1986 | ||
Nơi sinh | Équemauville, Pháp | ||
Chiều cao | 1,94 m (6 ft 4+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Le Havre | ||
Số áo | 5 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2007–2009 | AS Treauville-Deauville | ||
2009 | Le Havre | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2010 | Beauvais | 22 | (1) |
2010–2011 | Sporting Charleroi | 6 | (0) |
2011–2015 | Dijon | 64 | (5) |
2015–2016 | Ajaccio | 37 | (0) |
2016–2018 | Brest | 37 | (3) |
2018–2019 | Montreal Impact | 24 | (3) |
2019–2021 | Lens | 25 | (0) |
2021–2022 | Al-Shabab | 0 | (0) |
2022 | NorthEast United | 7 | (0) |
2022– | Le Havre | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19:33, 28 February 2022 (UTC) |
Zakaria Diallo (sinh ngày 11 tháng 8 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá người Pháp-Sénégal thi đấu ở vị trí trung vệ cho Le Havre.[1]
Diallo bắt đầu chơi bóng cho đội dự bị của Le Havre ở Championnat de France amateur, giải đấu cấp thứ 4 của bóng đá Pháp.[2] Chỉ sau nửa năm thi đấu, anh chuyển sang đội bóng ở Championnat National AS Beauvais Oise theo dạng chuyển nhượng tự do.[2] Tại Beauvais, Diallo đã chơi 22 trận và ghi một bàn trong mùa giải Championnat National 2009–10.
Đầu mùa giải 2010–11, Diallo gia nhập đội bóng ở Belgian Pro League Sporting Charleroi. Mùa giải 2010–11 đánh dấu năm đầu tiên của Diallo thi đấu ở giải vô địch quốc gia. Anh có 6 lần ra sân, và thêm 5 lần ra sân từ ghế dự bị.[3] Cuối mùa giải, Charleroi về đích thứ 16 và xuống hạng Belgian Second Division.
Vào tháng 7 năm 2011, Diallo chuyển đến Dijon FCO theo dạng chuyển nhượng tự do thi đấu mùa giải Ligue 1 2011–12.
Vào tháng 6 năm 2015, Diallo ký hợp đồng với AC Ajaccio từ Dijon.[4]
Năm 2016, Diallo gia nhập Stade Brestois 29 sau một năm ở Ajaccio.[5]
Vào tháng 1 năm 2018, Zakaria Diallo ký hợp đồng hai năm với Montreal Impact.[6]
Vào ngày 14 tháng 8 năm 2019, Diallo chuyển đến câu lạc bộ Pháp RC Lens với một khoản phí được báo cáo là 150.000 đô la Mỹ.[7]
Vào ngày 16 tháng 8 năm 2021, Diallo chuyển đến câu lạc bộ Kuwait Al-Shabab for one season.[8] He left the club in January 2022.
Vào ngày 13 tháng 1 năm 2022, Diallo gia nhập đội bóng Indian Super League NorthEast United.[9]
Vào ngày 26 tháng 7 năm 2022, Diallo trở lại Le Havre với bản hợp đồng có thời hạn 1 năm.[10]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp giải vô địch | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Beauvais | 2009–10 | National | 22 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | — | 27 | 1 | |
Charleroi | 2010–11 | Belgian Pro League | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 6 | 0 | |
Dijon | 2011–12 | Ligue 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 |
2012–13 | Ligue 2 | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 3 | |
2013–14 | 33 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | 2 | ||
2014–15 | 17 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 1 | ||
Tổng | 64 | 5 | 8 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 74 | 7 | ||
Ajaccio | 2015–16 | Ligue 2 | 37 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 42 | 0 |
2016–17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 37 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 42 | 0 | ||
Brest | 2016–17 | Ligue 2 | 35 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 38 | 3 |
2017–18 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
Tổng | 37 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 40 | 3 | ||
Montreal Impact | 2018 | MLS | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2019 | 23 | 3 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | 24 | 3 | |||
Tổng | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | 3 | ||
Lens | 2019–20 | Ligue 2 | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | 0 |
2020–21 | Ligue 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | 0 | ||
NorthEast United | 2021–22 | Indian Super League | 6 | 0 | — | — | — | 6 | 0 | |||
Tổng kết sự nghiệp | 221 | 12 | 18 | 2 | 6 | 0 | 1 | 0 | 246 | 14 |