Zakopane | |
---|---|
View of Zakopane from Butorowy Wierch | |
Country | Ba Lan |
Voivodeship | Lesser Poland |
County | Tatra |
Gmina | Zakopane (urban gmina) |
Established | 17th century |
Town rights | 1933 |
Chính quyền | |
• Mayor | Leszek Dorula |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 84 km2 (32 mi2) |
Độ cao cực đại | 1.126 m (3,694 ft) |
Độ cao cực tiểu | 750 m (2,460 ft) |
Dân số (2017) | |
• Tổng cộng | 27.266[1] |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Postal code | 34-500 to 34-504 |
Thành phố kết nghĩa | Siegen, Saint-Dié-des-Vosges, Poprad, Stryi, Sopot, Vysoké Tatry, Bansko, Polonezköy, Opatija |
Car plates | KTT |
Trang web | www |
Zakopane là một thị trấn nằm ở tỉnh Lesser Poland, ngay dưới chân dãy núi Tatra, phía nam của vùng Podhale. Từ năm 1975 - 1998, thị trấn là một phần của tỉnh Nowy Sącz, kể từ năm 1999 đến nay, nó thuộc quyền quản lý của tỉnh Lesser Poland. Tổng diện tích của thị trấn là 84 km². Tính đến năm 2017, dân số của thị trấn là 27.266 người.[1]
Zakopane là trung tâm của nền văn hóa Goral và thường được gọi là "thủ đô mùa đông của Ba Lan". Đây là một điểm đến phổ biến cho những người yêu thích leo núi, trượt tuyết và du lịch.[2]
Zakopane nằm gần biên giới giữa Ba Lan và Slovakia, trong một thung lũng giữa Dãy núi Tatra và Đồi Gubałówka. Từ tỉnh Krakow, người ta có thể đến thị trấn bằng tàu hỏa hoặc xe buýt (chỉ mất khoảng hai giờ đồng hồ). Zakopane nằm ở độ cao 800 - 1.000 m so với mực nước biển và nằm ở ngã tư giữa đường Krupówki và Kościuszko.
Zakopane được thành lập từ thế kỷ 17 với tên gọi ban đầu là Zakopisko. Năm 1676, đây là một ngôi làng chỉ có khoảng 43 người sinh sống. Năm 1818, Zakopane là một thị trấn nhỏ rất phát triển, bao gồm 340 ngôi nhà và có khoảng 440 hộ gia đình định cư ở đây. Dân số của Zakopane tại thời điểm đó là 2.676,934 người trong đó phụ nữ chiếm khoảng 1.805,934 người và đàn ông là 871 người. Nhà thờ đầu tiên ở Zakopane được xây dựng vào năm 1847 bởi Józef Stolarchot. Trước đây, Zakopane từng là trung tâm của ngành công nghiệp khai thác và luyện kim trong khu vực; vào thế kỷ 19, thị trấn Zakopane chính là trung tâm luyện kim lớn nhất ở Galicia, đồng thời do khí hậu ở đây rất thuận lợi nên ngày càng thu hút được nhiều người dân chuyển đến sinh sống. Đến năm 1889, từ một ngôi làng nhỏ nó đã trở thành một khu nghỉ dưỡng rất phát triển. Ngày 1 tháng 10 năm 1899, một tuyến đường sắt đến Zakopane bắt đầu được xây dựng. Vào cuối những năm 1800, Zakopane đã xây dựng một con đường kết nối với thị trấn Nowy Targ và một tuyến đường sắt xuất phát từ Chabówka. Do giao thông thuận lợi nên dân số của Zakopane ngày càng tăng (khoảng 3.000 người vào cuối những năm 1900).[3]
Wielka Krokiew là một địa điểm trượt tuyết nổi tiếng ở Zakopane, được khai trương vào năm 1925. Một tuyến cáp treo đến Kasprowy Wierch cũng đã được hoàn thành vào năm 1936. Tuyến đường kết nối giữa Zakopane và đỉnh Gubałówka được xây dựng vào năm 1938.
Do có những địa điểm trượt tuyết tuyệt đẹp nên thị trấn Zakopane trở nên rất nổi tiếng, điều này khiến cho số lượng khách du lịch tăng lên nhanh chóng (khoảng 60.000 người vào năm 1930).[3]
Phong cách kiến trúc của Zakopane được lấy cảm hứng từ vùng Podhale, thuộc khu vực cao nguyên của Ba Lan.[4] Stanislaw Witkiewicz chính là người tiên phong sử dụng các họa tiết và lối kiến trúc truyền thống cho các tòa nhà thuộc dãy núi Carpathian và hiện nay nó được coi là một nét văn hoá cốt lõi của người Goral.[5]