Fryers năm 2013 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ezekiel David Fryers[1] | ||
Ngày sinh | 9 tháng 9, 1992 | ||
Nơi sinh | Manchester, ˞˞Anh | ||
Chiều cao | 6 ft 0 in (1,83 m)[2] | ||
Vị trí | Hậu vệ trái | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | AFC Eskilstuna | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Fletcher Moss Rangers | |||
2009–2011 | Manchester United | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2012 | Manchester United | 2 | (0) |
2012–2013 | Standard Liège | 7 | (0) |
2013–2014 | Tottenham Hotspur | 7 | (0) |
2014–2017 | Crystal Palace | 9 | (0) |
2015 | → Rotherham United (cho mượn) | 10 | (0) |
2015 | → Ipswich Town (cho mượn) | 3 | (0) |
2017–2019 | Barnsley | 27 | (1) |
2019–2021 | Swindon Town | 32 | (1) |
2021–2022 | Stockport County | 5 | (0) |
2022 | Welling United | 1 | (0) |
2022 | Macclesfield | 3 | (0) |
2023– | AFC Eskilstuna | 7 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2008 | U-16 Anh | 5 | (0) |
2008–2009 | U-17 Anh | 7 | (0) |
2010 | U-19 Anh[3] | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 2 tháng 6 năm 2023 |
Ezekiel David Fryers (sinh ngày 9 tháng 9 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Anh thi đấu ở vị trí hậu vệ cho AFC Eskilstuna.
Swindon Town