Biệt danh | Tam sư | |||
---|---|---|---|---|
Hiệp hội | Hiệp hội bóng đá Anh | |||
Liên đoàn châu lục | UEFA (Châu Âu) | |||
Huấn luyện viên trưởng | Will Antwi | |||
Mã FIFA | ENG | |||
| ||||
Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu | ||||
Sồ lần tham dự | 46 (Lần đầu vào năm 1948) | |||
Kết quả tốt nhất | Vô địch : (1948, 1963, 1964, 1971, 1972, 1973, 1975, 1980, 1993, 2017, 2022) | |||
Biệt danh | Tam sư | |||
---|---|---|---|---|
Hiệp hội | Hiệp hội bóng đá Anh | |||
Liên đoàn châu lục | UEFA (Châu Âu) | |||
Huấn luyện viên trưởng | Will Antwi | |||
Mã FIFA | ENG | |||
| ||||
Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu | ||||
Sồ lần tham dự | 46 (Lần đầu vào năm 1948) | |||
Kết quả tốt nhất | Vô địch : (1948, 1963, 1964, 1971, 1972, 1973, 1975, 1980, 1993, 2017, 2022) | |||
Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Anh, còn được gọi là U-19 Anh hoặc U19 Anh, là đại diện của Anh trong các giải đấu bóng đá ở cấp độ tuổi dưới 19 và được điều hành bởi Hiệp hội bóng đá Anh. Đấu trường chính của đội tuyển là Giải vô địch U19 châu Âu hàng năm của UEFA.
Năm | Thành tích | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bán thắng | Bàn bại | Đội hình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | Vòng bảng | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 | Danh sách |
2003 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | Danh sách |
2004 | Vòng loại | |||||||
2005 | Á quân | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | Danh sách |
2006 | Vòng loại | |||||||
2007 | ||||||||
2008 | Vòng bảng | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | Danh sách |
2009 | Á quân | 5 | 2 | 2 | 1 | 13 | 7 | Danh sách |
2010 | Bán kết | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | Danh sách |
2011 | Vòng loại | |||||||
2012 | Bán kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | Danh sách |
2013 | Vòng loại | |||||||
2014 | ||||||||
2015 | ||||||||
2016 | Bán kết | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | Danh sách |
2017 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 2 | Danh sách |
2018 | Vòng bảng | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 11 | Danh sách |
2019 | Vòng loại | |||||||
2020 | Bị hủy do Đại dịch COVID-19 tại châu Âu | |||||||
2021 | ||||||||
2022 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 2 | Danh sách |
2023 | Vòng loại | |||||||
2024 | Vượt qua vòng loại | |||||||
2025 | TBD | |||||||
Tổng cộng | 11/21 | 45 | 23 | 10 | 12 | 78 | 60 |