Acacia stipuligera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Acacia |
Loài (species) | A. stipuligera |
Danh pháp hai phần | |
Acacia stipuligera F.Muell. | |
Acacia stipuligera là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được F.Muell. miêu tả khoa học đầu tiên.[1] Loài cây này là loài bản địa từ một vùng khô cằn và nhiệt đới của miền bắc Australia. Cây đa thân hoặc cây bụi thường có chiều cao từ 1 đến 6 mét (3 đến 20 ft) và có hình bụi tròn.