Aesculus chinensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Sapindaceae |
Chi (genus) | Aesculus Bunge, Enum. Pl. China Bor. 10. 1833 |
Loài (species) | A. chinensis |
Danh pháp hai phần | |
Aesculus chinensis Bunge, 1832 | |
Phân loài | |
Aesculus chinensis là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được Bunge mô tả khoa học đầu tiên năm 1832.[1]