Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 31 tháng 1, 1991 | ||
Nơi sinh | Vitebsk, CHXHCNXV Byelorussia | ||
Chiều cao | 1,90 m (6 ft 3 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Vitebsk | ||
Số áo | 16 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008–2010 | Vitebsk | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010 | Vitebsk | 0 | (0) |
2011–2014 | BATE Borisov | 2 | (0) |
2013 | → Vitebsk (mượn) | 15 | (0) |
2013 | → Slutsk (mượn) | 12 | (0) |
2014 | → Belshina Bobruisk (mượn) | 13 | (0) |
2015 | Belshina Bobruisk | 2 | (0) |
2016– | Vitebsk | 5 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2012 | U-21 Belarus | 15 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 12 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 10 năm 2011 |
Andrey Anatolyevich Shcharbakow (tiếng Belarus: Андрэй Шчарбакоў; tiếng Nga: Андрей Щербаков (Andrey Scherbakov); 31 tháng 1 năm 1991 – 17 tháng 12 năm 2018) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2016, anh thi đấu cho Vitebsk.
BATE Borisov