Aneura pinguis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Metzgeriales |
Họ (familia) | Aneuraceae |
Chi (genus) | Aneura |
Loài (species) | A. pinguis |
Danh pháp hai phần | |
Aneura pinguis L. Dumort., 1822 |
Aneura pinguis là một loài rêu trong họ Aneuraceae. Loài này được L. Dumort. mô tả khoa học đầu tiên năm 1822.[1]