Antrophyum austroqueenslandicum | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Pteridaceae |
Chi (genus) | Antrophyum |
Loài (species) | A. austroqueenslandicum |
Danh pháp hai phần | |
Antrophyum austroqueenslandicum D. L. Jones, 1998 |
Antrophyum austroqueenslandicum là một loài dương xỉ trong họ Pteridaceae. Loài này được D.L.Jones mô tả khoa học đầu tiên năm 1998.[1]