Aphanorrhegma serratum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Funariales |
Họ (familia) | Funariaceae |
Chi (genus) | Aphanorrhegma Sull. ex A. Gray |
Loài (species) | A. serratum |
Danh pháp hai phần | |
Aphanorrhegma serratum (Wilson & Hooker) Sull. ex A. Gray |
Aphanorrhegma serratum là một loài Rêu trong họ Funariaceae. Loài này được (Hook. & Wilson) Sull. mô tả khoa học đầu tiên năm 1848.[1]