Atriplex stipitata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Amaranthaceae |
Chi (genus) | Atriplex |
Loài (species) | A. stipitata |
Danh pháp hai phần | |
Atriplex stipitata Benth., 1870 |
Atriplex stipitata là loài thực vật có hoa thuộc họ Dền. Loài này được Benth. mô tả khoa học đầu tiên năm 1870.[1]