Azolla mexicana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Salviniales |
Họ (familia) | Salviniaceae |
Chi (genus) | Azolla |
Loài (species) | A. mexicana |
Danh pháp hai phần | |
Azolla mexicana Schltdl. & Cham. ex Kunze | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Azolla mexicana là một loài dương xỉ trong họ Salviniaceae. Loài này được C. Presl mô tả khoa học đầu tiên năm 1845.[2]