Boophone disticha | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Boophone |
Loài (species) | B. disticha |
Danh pháp hai phần | |
Boophone disticha (L.f.) Herb. [1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2][3] | |
|
Boophone disticha là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được (L.f.) Herb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1825.[4]
synonym: Amaryllis disticha L.f. (danh pháp gốc)
|year=
(trợ giúp)