Cheiroglossa palmata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Psilotopsida |
Bộ (ordo) | Ophioglossales |
Họ (familia) | Ophioglossaceae |
Chi (genus) | Ophioderma |
Loài (species) | C. palmata |
(L.) Presl |
Cheiroglossa palmata là một loài dương xỉ trong họ Ophioglossaceae. Loài này được L. C. Presl mô tả khoa học đầu tiên năm 1845.[1]