Clianthus puniceus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Clianthus |
Loài (species) | C. puniceus |
Danh pháp hai phần | |
Clianthus puniceus (G.Don)Lindl.[2] |
Clianthus puniceus là một cây họ Đậu thân gỗ bản địa của New Zealand.
Tư liệu liên quan tới Clianthus puniceus tại Wikimedia Commons