Diceratostele gabonensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Triphoreae |
Phân tông (subtribus) | Diceratostelinae |
Chi (genus) | Diceratostele Summerh. |
Loài (species) | D. gabonensis |
Danh pháp hai phần | |
Diceratostele gabonensis Summerh. |
Diceratostele là một chi thực vật có hoa trong họ Orchidaceae.