Dipterocarpus eurhynchus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malvales |
Họ (familia) | Dipterocarpaceae |
Chi (genus) | Dipterocarpus |
Loài (species) | D. eurhynchus |
Danh pháp hai phần | |
Dipterocarpus eurhynchus Miq., 1861 |
Dipterocarpus eurhynchus là một loài thực vật có hoa trong họ Dầu. Loài này được Miq. mô tả khoa học đầu tiên năm 1861.[1]