Diuris aequalis | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Diuris |
Loài (species) | D. aequalis |
Danh pháp hai phần | |
Diuris aequalis F.Muell. ex Fitzg. |
Diuris aequalis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được F.Muell. ex Fitzg. mô tả khoa học đầu tiên năm 1876.[1]