Erica cerinthoides | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Ericaceae |
Chi (genus) | Erica |
Loài (species) | E. cerinthoides |
Danh pháp hai phần | |
Erica cerinthoides L. |
Erica cerinthoides là một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1762.[1]