Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Fandi Eko Utomo | ||
Ngày sinh | 2 tháng 3, 1991 | ||
Nơi sinh | Surabaya, Indonesia | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ chạy cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Persebaya Surabaya | ||
Số áo | 27 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2009–2011 | Persela U-21 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2014 | Persela Lamongan | 35 | (5) |
2014–2015 | Persebaya Surabaya | 20 | (1) |
2015–2016 | Bhayangkara | 28 | (2) |
2017 | Madura United | 15 | (1) |
2018– | Persebaya Surabaya | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2014 | Indonesia U–23 | 20 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 02:41, 31 tháng 12 năm 2016 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 02:41, 18 tháng 10 năm 2014 (UTC) |
Fandi Eko Utomo[1] (sinh ngày 2 tháng 3 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá người Indonesia who thi đấu ở vị trí tiền vệ (association football)|winger cho Persebaya Surabaya ở Liga 1.
Anh là con trai của cầu thủ đội tuyển quốc gia và cựu thành viên Persebaya Surabaya Yusuf Ekodono.[2]
Bàn thắng U-23 quốc tế
Bàn thắng | Thời gian | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 tháng 3 năm 2014 | Sân vận động Gelora Sriwijaya, Palembang, Indonesia | Morocco U–20 | 1–0 | 1–0 | Islamic Solidarity Games 2013 |
1 | 30 tháng 3 năm 2014 | Sân vận động Manahan, Surakarta, Indonesia | Sri Lanka U–23 | 2–0 | 5–0 | Giao hữu |
2 | 15 tháng 9 năm 2014 | Sân vận động Goyang, Goyang, Hàn Quốc | U–23 Timor-Leste | 0–7 | 0–7 | Đại hội Thể thao Châu Á 2014 |
3 | 26 tháng 9 năm 2014 | Sân vận động Ansan Wa~, Ansan, Hàn Quốc | U–23 CHDCND Triều Tiên | 3–1 | 4–1 | Đại hội Thể thao Châu Á 2014 |