Glandora prostrata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Chưa đặt |
Họ (familia) | Boraginaceae |
Chi (genus) | Glandora |
Loài (species) | G. prostrata |
Danh pháp hai phần | |
Glandora prostrata (Loisel.) D.C.Thomas, 2008 |
Glandora prostrata là loài thực vật có hoa trong họ Mồ hôi. Loài này được (Loisel.) D.C.Thomas mô tả khoa học đầu tiên năm 2008.[1]