Gleichenia alpina

Gleichenia alpina
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Polypodiopsida
Bộ (ordo)Gleicheniales
Họ (familia)Gleicheniaceae
Chi (genus)Gleichenia
Loài (species)G. alpina
Danh pháp hai phần
Gleichenia alpina
R. Br.[1]
Danh pháp đồng nghĩa
Danh sách
  • Mertensia alpina (R.Br.) Poir.
  • Gleichenia dicarpa var. alpina (R.Br.) Hook.f.
  • Platyzoma alpinum (R.Br.) Desv.
  • Calymella alpina (R.Br.) C.Presl

Gleichenia alpina là một loài dương xỉ trong họ Gleicheniaceae. Loài này được R. Br. mô tả khoa học đầu tiên năm 1810.[2]

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Gleichenia alpina. Australian Plant Name Index (APNI), IBIS database. Centre for Plant Biodiversity Research, Australian Government, Canberra. Truy cập 2009-05-. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  2. ^ The Plant List (2010). Gleichenia alpina. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]