Hác Lôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sinh | 1 tháng 11, 1978 Thông Hóa, Cát Lâm, Trung Quốc | ||||||
Trường lớp | Học viện Hý kịch Thượng Hải | ||||||
Nghề nghiệp | Nữ diễn viên, ca sĩ, nhạc sĩ, người mẫu | ||||||
Năm hoạt động | 1998–nay | ||||||
Phối ngẫu | Lý Quang Khiết (cưới 2007–ld.2009) Lưu Diệp (cưới 2013) | ||||||
Con cái | 2 | ||||||
Giải thưởng | Giải Kim Mã – Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất 2010 Đệ tứ Trương Hoạch | ||||||
Tên tiếng Trung | |||||||
| |||||||
Sự nghiệp âm nhạc | |||||||
Thể loại | Mandopop, alternative rock | ||||||
Hãng đĩa | in.g Group |
Hác Lôi (sinh ngày 1 tháng 11 năm 1978) là một nữ diễn viên và ca sĩ người Trung Quốc, nổi danh nhờ đóng các phim Di Hoà Viên (2006) và Phù thành mê sự (2012) của Lâu Diệp.
Năm 2003, Hác Lôi đóng trong vở kịch Tê giác đang yêu của Liêu Nhất Mai ở Thượng Hải, Bắc Kinh, Thâm Quyến và Seoul. Năm 2006, Hác Lôi đóng trong tác phẩm Di Hoà Viên. Bộ phim được đón nhận tốt ở nước ngoài, song bị cấm tại Trung Quốc do miêu tả sự kiện Thiên An Môn và khoả thân.
Năm | Tựa tạm dịch | Tựa gốc | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2001 | Mối tình đầu | 初恋的故事 | Tân Nguyệt | |
2006 | Di Hoà Viên | 颐和园 | Dư Hồng | |
2008 | Chúc mừng sinh nhật, An tiên sinh | 生日快乐!安先生 | ||
2009 | Đế quốc bạc | 白銀帝國 | Đỗ Quân Thanh | |
2010 | Đệ tứ Trương Hoạch | 第四張畫 | Mẹ của Tiểu Tường Đích | |
Yêu em 10000 năm | 愛你一萬年 | |||
2011 | Thủ vọng giả: Tội ác mê đồ | 守望者:罪恶迷途 | ||
2012 | Tình yêu trên sông Thượng Đích | 春嬌與志明 | bạn của Thượng Ưu Ưu | |
Phù thành mê sự | 浮城谜事 | Lục Khiết | ||
2014 | Người thân yêu nhất | 亲爱的 | Lỗ Hiểu Quyên | |
Thời đại hoàng kim | 黃金時代 | Đinh Linh | ||
2015 | Thặng giả vy vương | 剩者为王 | Sếp của Như Hy | |
2016 | Mưu sát tự thủy niên hoa | 谋杀似水年华 | Đinh Thư | |
Mộng tưởng hợp hỏa nhân | 梦想合伙人 | Văn Thanh | ||
Thiên lượng chi tiền | 天亮之前 | Khương Vũ Tình | ||
Khoảnh khắc xán lạn nhất | 灿烂这一刻 | |||
2017 | Quán tạp hóa Giải Ưu | 解忧杂货店 | ||
2018 | Hello My Dog |
Quan vu, tâm sự đích thương 关于TA的伤心事 | |
---|---|
Album phòng thu | |
Phát hành | tháng 6 năm 2011 |
Thể loại | Mandopop, alternative rock |
Thời lượng | 50:02 |
Hãng đĩa | China Record Corporation |
Tất cả lời bài hát được viết bởi Hác Lôi.
STT | Nhan đề | Phổ nhạc | Thời lượng |
---|---|---|---|
1. | "Langzhong" (郎中; "Doctor") | Dương Gia Tùng | 4:35 |
2. | "Huacai Yuezhang" (华彩乐章; "Colorful Musical Movement") | Dương Gia Tùng | 4:09 |
3. | "Qianshui" (潜水; "Freediving") | 4:58 | |
4. | "Putao" (葡萄; "Grape") | Hác Lôi | 4:53 |
5. | "Wo" (我; "I") | Dương Gia Tùng | 3:17 |
6. | "Ni" (你; "You") | Dương Gia Tùng | 4:43 |
7. | "Woniu Yu Haidan" (蜗牛与海胆; "Snail and Sea Cucumber" — hợp tác với Dương Gia Tùng) | Dương Gia Tùng | 4:15 |
8. | "Tiansheng Sharenkuang" (天生杀人狂; "Sát nhân điên cuồng từ trong trứng") | Dương Gia Tùng, Hác Lôi | 4:59 |
9. | "Xu Xian" (许仙 — hợp tác với Dương Gia Tùng) | Dương Gia Tùng | 5:09 |
10. | "Xiaowangzi Yu Si Yiqianwanci de Mao" (小王子与死一千万次的猫; "Tiểu vương tử và chú mèo chết 10 triệu lần" — hợp tác với Dương Gia Tùng) | Dương Gia Tùng | 3:55 |
11. | "Sheng Sheng Man" (声声慢; "Slow, Slow Tune") | Hác Lôi | 5:09 |
Bài hát | Lời | Nhạc | Ghi chú |
---|---|---|---|
"Yangqi" (氧气; "Oxygen") | Liao Yimei | Zhang Guantian | bài hát trong Luyến ái đích té ngưu và Di Hoà Viên |
"Dang Ai Chengle Wangshi" (当爱成了往事; "Khi tình yêu đi vào dĩ vãng") | Chen Xi | Dong Dongdong | bài kết của Khi tình yêu thành dĩ vãng |
"Ren Yu Zhi Lian" (人鱼之恋; "Nhân ngư chi luyến" — song ca với Yu Xiaowei) | Hao Lei | Zhao Weili | bài nhạc hiệu của Thư muội tân nương |