Horvatia andicola | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Cymbidieae |
Phân tông (subtribus) | Maxillariinae |
Chi (genus) | Horvatia Garay |
Loài (species) | H. andicola |
Danh pháp hai phần | |
Horvatia andicola Garay |
Horvatia là một chi thực vật có hoa trong họ, Orchidaceae.