Ilex cornuta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Aquifoliales |
Họ (familia) | Aquifoliaceae |
Chi (genus) | Ilex |
Loài (species) | I. cornuta |
Danh pháp hai phần | |
Ilex cornuta Lindl. & Paxton |
Ilex cornuta là một loài thực vật có hoa trong họ Aquifoliaceae. Loài này được Lindl. & Paxton mô tả khoa học đầu tiên năm 1850.[1]