Lorentziella imbricata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Gigaspermales |
Họ (familia) | Gigaspermaceae |
Chi (genus) | Lorentziella |
Loài (species) | L. imbricata |
Danh pháp hai phần | |
Lorentziella imbricata (Mitt.) Broth., 1903 |
Lorentziella imbricata là một loài Rêu trong họ Gigaspermaceae. Loài này được (Mitt.) Broth. mô tả khoa học đầu tiên năm 1903.[1]