Manfreda virginica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Chi (genus) | Manfreda |
Loài (species) | M. virginica |
Danh pháp hai phần | |
Manfreda virginica (L.) Salisb. ex Rose[1] |
Manfreda virginica là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được (L.) Salisb. ex Rose mô tả khoa học đầu tiên năm 1903.[2]