Myodocarpus angustialatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Myodocarpaceae |
Chi (genus) | Myodocarpus |
Loài (species) | M. angustialatus |
Danh pháp hai phần | |
Myodocarpus angustialatus Lowry |
Myodocarpus angustialatus là danh pháp tạm thời của một loài thực vật chưa được mô tả chính thức, thuộc họ Myodocarpaceae. Đây là loài đặc hữu của New Caledonia.