Narcissus × tortifolius | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Narcissus |
Loài (species) | N. tortifolius |
Danh pháp hai phần | |
Narcissus × tortifolius Fern.Casas | |
![]() |
Narcissus × tortifolius là một loài thực vật có hoa lai ghép trong họ Amaryllidaceae. Loài này được Fern.Casas mô tả khoa học đầu tiên năm 1977.[1]