Neoroepera buxifolia | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Picrodendraceae |
Tông (tribus) | Caletieae |
Phân tông (subtribus) | Pseudanthinae |
Chi (genus) | Neoroepera Müll.Arg. & F.Muell. |
Loài (species) | N. buxifolia |
Müll.Arg. & F.Muell. | |
Loài điển hình | |
Neoroepera buxifolia Müll.Arg. & F.Muell. |
Neoroepera là một chi thực vật có hoa trong họ Picrodendraceae.[1]
Chi Neoroepera gồm các loài: