Ostrya japonica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fagales |
Họ (familia) | Betulaceae |
Chi (genus) | Ostrya |
Loài (species) | O. japonica |
Danh pháp hai phần | |
Ostrya japonica Sarg. |
Ostrya japonica là một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae. Loài này được Sarg. mô tả khoa học đầu tiên năm 1893.[1]