Paphiopedilum superbiens | |
---|---|
Flower of Paphiopedilum superbiens | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Cypripedioideae |
Chi (genus) | Paphiopedilum |
Loài (species) | P. superbiens |
Danh pháp hai phần | |
Paphiopedilum superbiens (Rchb.f.) Stein | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Paphiopedilum superbiens là một loài lan đặc hữu của miền bắc và miền tây Sumatra.