Plectranthias fijiensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Phân họ (subfamilia) | Anthiadinae |
Chi (genus) | Plectranthias |
Loài (species) | P. fijiensis |
Danh pháp hai phần | |
Plectranthias fijiensis Raj & Seeto, 1983 |
Plectranthias fijiensis là một loài cá biển thuộc chi Plectranthias trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1983.
P. fijiensis có phạm vi phân bố ở vùng biển Tây Bắc Thái Bình Dương. Loài cá này được tìm thấy ở Fiji, được ghi nhận ở độ sâu khoảng 293 m[1][2].
Chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở P. fijiensis có kích thước là 7,5 cm[2]. Danh pháp khoa học của loài cá này được đặt theo tên của nơi đầu tiên tìm thấy chúng, quần đảo Fiji.