Podocarpus alpinus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Gymnospermae |
Bộ (ordo) | Pinales |
Họ (familia) | Podocarpaceae |
Chi (genus) | Podocarpus |
Loài (species) | P. alpinus |
Danh pháp hai phần | |
Podocarpus alpinus R.Br. ex Hook.f., 1845 |
Podocarpus alpinus là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông tre. Loài này được R.Br. ex Hook.f. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1845.[1] Chúng là một loại cây bụi có độ cao khoảng từ 2-2.5 mét (6.5–8 ft) và chỉ được tìm thấy ở Australia (New South Wales, Victoria, và Tasmania).